Samsung UD55D Bedienungsanleitung

Stöbern Sie online oder laden Sie Bedienungsanleitung nach Fernseher & Monitore Samsung UD55D herunter. Samsung UD55D User Manual Benutzerhandbuch

  • Herunterladen
  • Zu meinen Handbüchern hinzufügen
  • Drucken
  • Seite
    / 239
  • Inhaltsverzeichnis
  • LESEZEICHEN
  • Bewertet. / 5. Basierend auf Kundenbewertungen

Inhaltsverzeichnis

Seite 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụngMu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổ

Seite 2 - S dng MDC

10Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v b hng v/h

Seite 3 - Điều chnh màn hình

100Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingO0OO -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Expe

Seite 4

101Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black

Seite 5

102Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black LevelStandard10000KOONormal -Hình ảnh hin thị c th khác

Seite 6 - Trưc khi s dng sn phm

103Picture OptionsFilm ModeCalibrated valueDynamic BacklightODon't applyO -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Film ModeChế đ

Seite 7 - Lưu  an ton

104MngChương 06Kt ni vi Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn vi LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh vi LAN bng cch

Seite 8 - Đin v an ton

105 •Tùy thuc vo cch đt cu hnh mng ca bn, bn c th kt ni sn phm ca mnh vi LAN bng cch kt ni trc tip cng LAN  pha sau sn ph

Seite 9 - Cnh bo

1064 Trên Tab Support, nhp nt Details. Cc gi trị kt ni mng đưc hin thị.Cch thit lp th công1 Đi đn mn hnh Network Settings. Chn Start,

Seite 10 - Thn trng

107 ―Đm bo sn phm đưc bt trưc khi bn kt ni b điu hp LAN không dây ca Samsung. ―Phương php kt ni: Bn c th thit lp kt ni mng kh

Seite 11 - Hot đng

1083 Trong danh sch mng, nhn nt hoc đ chn mt mng, sau đ nhn nt hai ln. ―Nu b định tuyn không dây đưc đt thnh n (Không hin t

Seite 12

109Network StatusMENU m : T Network Network Status ENTER Bn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.***.***.***.***.***.***.***.*

Seite 13

11Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên

Seite 14 - Chuẩn bị

110Soft APMENU m : T Network Soft AP ENTER S dng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit bị di đng ca mnh nu thit bị di đn

Seite 15 - Kiểm tra các thành phần

111SystemChương 07Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER --Multi ControlID SetupID InputMDC ConnectionDisplayPort daisy chain00RS23

Seite 16 - Các ph kin đưc bán riêng

112TimeMENU m : T System Time ENTER 끄기TimeClock SetSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo

Seite 17 - Các linh kin

113TimeOn TimerO TimerHoliday Management -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.On TimerCài đt On Timer để sản phẩm của bn tự động b

Seite 18 - Cổng Mô tả

114TimeOn TimerO TimerHoliday Management -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Off TimerCài đt hn gi tt (Off Timer) bằng cách lựa

Seite 19 - Khóa chống trm

115Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER SystemTimeMenu LanguageRotate menuEco SolutionEnglishLandscape ―Hình ảnh hiển thị có thể

Seite 20 - Điều khiển từ xa

116Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER Eco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OAuto Power OOOOO -Hình ảnh hiển th

Seite 21 - EXITRETURN

117SecurityMENU m : T System Security ENTER SecuritySafety LockButton LockChange PINOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Seite 22 - Phm vi Nhận Điều khiển Từ xa

118PIPMENU m : T System PIP ENTER SystemPIPAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallOOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau

Seite 23 - (đưc bán riêng)

119Auto Protection TimeMENU m : T System Auto Protection Time ENTER SystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource Auto

Seite 24 - (Hướng dẫn Lắp đt)

12!Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b

Seite 25 - Kch thước

120Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO

Seite 26 - Lắp đt giá treo tường

121Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.TimerBn có thể đt

Seite 27 - Vt chuẩn Số lưng

122Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.TickerMENU m : T S

Seite 28 - Điều khiển từ xa (RS232C)

123Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · · Video WallVideo WallOnFormatHorizontalVerticalScreen PositionFull11 -Hình ảnh hiển thị

Seite 29 - Cáp mng LAN

124· · · · Video WallVideo WallOnFormatHorizontalVerticalScreen PositionFull11 -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.VerticalTính năng

Seite 30 - Cáp LAN cho (PC đn PC)

125Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitchPrimary Source

Seite 31 - RJ45 MDC RJ45 MDC

126Max. Power SavingTt sản phẩm để giảm mc tiêu thụ điện sau khi máy tính đưc để  chế độ không làm việc trong một khoảng thi gian nhất định. •Off

Seite 32 - Các mã điều khiển

127GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOAuto0 SecO -Hình ảnh hiển thị có

Seite 33 - Điều khiển âm lưng

128GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOAuto0 SecO -Hình ảnh hiển thị có

Seite 34

129Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OReceiverOnYesO -Hình ảnh hiển

Seite 35 - Điểu khiển ch đ màn hnh

13!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi g

Seite 36 - Điều khiển Bật/Tắt PIP

130Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OReceiverOnYesO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Auto Turn OffĐt thiết bị Any

Seite 37 - Khóa an toàn

131X l s c đi vi Anynet+S c Gii php c thAnynet+ không hot động. •Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ ch

Seite 38 - Bật Tường Video

132S c Gii php c thThiết bị đ kết nối không đưc hiển thị. •Kiểm tra xem thiết bị có h tr các chc năng Anynet+ hay không. •Kiểm tra xem cáp

Seite 39 - Mẫu Tường Video 10x10

133DivX® Video On DemandMENU m : T System DivX® Video On Demand ENTER SystemDivX® Video On Demand -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo

Seite 40

134Magic CloneMENU m : T System Magic Clone ENTER Magic CloneClone to USBClone From USB -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.X

Seite 41 - Chương 03

135Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Tùy chọn này đi toàn bộ cà

Seite 42 - Kết nối với my tnh

136H trChương 08Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh

Seite 43 - Kết nối bng cp DP

137Contact SamsungMENU m : T Support Contact Samsung ENTER Xem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng c

Seite 44 - Thay đổi Độ phân giải

138Contents HomeMENU m : T Support Contents Home ENTER SupportContents Home -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo Lit

Seite 45

139 -Bn cng c th thay đi ngun vo bng cch s dụng nt SOURCE trên điu khin từ xa.AllShare PlayMENU m : T Support Contents Home AllShar

Seite 46 - Kết nối với thiết bị video

14Chuẩn bịChương 02Kiểm tra các thành phần Tháo gói bọc sản phẩm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh

Seite 47

140AllShare PlayChương 09AllShare Play là gì?Pht cc tp nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr. Kt ni không dây đin thoi thông minh

Seite 48 - Kết nối màn hnh ngoài

141Thit b tương thch vi AllShare Play •Mt s loi thit b USB, my nh k thut s v cc thit b âm thanh c th không tương thch vi sn ph

Seite 49 - MagicInfo

142S dng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB chứa tp nh, nhc v/hoc phim vo cng USB ở mt sau hoc b

Seite 50 - Select Language -step 3

143Kt ni vi PC thông qua mngPht cc tp nh, video v nhc đưc lưu trên PC thông qua kt ni mng ở ch đ AllShare Play. •Đ bit chi tit v c

Seite 51

144S dng tnh năng AllShare PlayNu bn kt ni sn phm v thit b ngun chng hn như đin thoi di đng hoc PC vi cng mt mng, bn c th ph

Seite 52 - Sử dụng MDC

145S dng tnh năng AllShare Play cơ bnMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → ENTERE AllShare Play/My list/My listVideosPhotosMusicRe

Seite 53

146Pht tp đ đưc chn1 Chn tp t danh sch Videos, Photos, hoc Music.2 Hy nhn TOOLS trên điu khin t xa v chn Play selection. ―Ty chn n

Seite 54 - Kt nối với MDC

147My listMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → My list → ENTERETruy cp vo ni dung mong mun mt cch thun tin v nhanh hơn.Đ pht t

Seite 55 - Computer

148VideosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Videos → ENTEREPht Video1 Chn b nh trong hoc thit b USB. Chn tp t danh sch tp.2

Seite 56 - RS232C OUTRJ45 MDC

149PhotosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Photos → ENTEREXem nh (hoc Slide Show)1 Chn b nh trong hoc thit b USB. Chn tp t

Seite 57 - Quản l kt nối

15 -Liên h vi nh cung cấp nơi bạn mua sn phm nu c thnh phần no bị thiu. -Bề ngoi của cc thnh phần v chi tit bn riêng c th khc so v

Seite 58 - User Login

150MusicMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Music → ENTEREPht Music1 Chn b nh trong hoc thit b USB. Chn tp t danh sch tp.2 N

Seite 59 - Auto Set ID

151Menu Tùy chn pht Videos / Photos / MusicKhi pht tp video hoc nh, bn c th nhn nt TOOLS đ hin th menu Ty chn.Tên tùy chn Hot đng V

Seite 60 - To bản sao

152Tên tùy chn Hot đng Videos Photos MusicPicture ModeBn c th thay đi Picture Mode. c cSound ModeBn c th thay đi Sound Mode. c cAudio Langu

Seite 61 - Tái xử l lệnh

153Đnh dng tp AllShare Play v ph đ đưc h trPh đBên ngoi Ni b •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView

Seite 62 - Bắt đầu sử dụng MDC

154Đnh dng tp nhc đưc h trPhn m rng tp Loi Codec Nhn xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA

Seite 63 - Bố cục màn hnh chính

155Phn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giiT l khung hnh(fps)Tc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg

Seite 64

156MagicInfo LiteChương 10Đnh dng tp tương thch vi MagicInfo Lite playerĐọc trưc khi sử dụng MagicInfo Lite player •Các h thống tp được hỗ trợ

Seite 65 - Điều chnh màn hnh

157Ni dungPhn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giải T l khung hình(fps)Tốc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.

Seite 66 - Tùy chọnh

158Video Âm thanh Hnh ảnh •Không hỗ trợ video 3D. •Không hỗ trợ ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii được ch đnh trong bng trên đây. •Ni

Seite 67 - Kích thước

159Flash Power Point •Tương thch vi Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii được khuyên dng: 960 x 540 -Thn trọn

Seite 68 - Tính năng nâng cao

16Các ph kin đưc bán riêng -C th mua cc chi tit sau đây tại cửa hng bn lẻ gần nhất.B gi đỡ treo tường Chân đ Cp RS232C (T.54)Cp DVI (T.4

Seite 69 - Advanced Settings

160PDF WORD •Đnh dng tp tài liu tương thch -Phn m rng: pdf •Các chc năng không được hỗ trợ -Ni dung nh hơn 1 pixel không được hỗ trợ v vn

Seite 70 - Thit lập hệ thống

161Phê duyt thit b được kt nối t máy ch ―Đu tiên đnh cu hnh cài đt mng máy ch trưc khi phê duyt thit b. (trang 175)1 Truy cp máy ch

Seite 71 - Đnh dng

1627 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chọn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr h

Seite 72 - Qut & Nhiệt độ

163MagicInfo LiteMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Lite → ENTERE ―Đ khi chy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System

Seite 73 - Màn hnh OSD

164Local scheduleMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBConnecte

Seite 74 - Thời gian

165USB Device Auto PlayMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBCo

Seite 75 - Chống cháy màn hnh

166Local Schedule ManagerĐt cu hnh cài đt đ phát li t Local schedule.Hoc chọn và phát ni dung t b nh trong hoc b nh USB theo trnh t p

Seite 76 - Screen Saver

1674 Chọn Content đ ch đnh ni dung bn muốn phát.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentInternal MemoryUSBLch biu cục b Thư mục1OKCancelDeselectDurationRet

Seite 77 - Lamp Control

1686 Chọn Save. Chọn không gian b nh mà bn muốn lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2CreateTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No Items ave

Seite 78

1693 Thay đi chi tit ca lch biu cục b. Tip theo, chọn Save.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No ItemsSaveCancel00:00 ~ 00:0

Seite 79 - Cài đt Công cụ

17Các linh kinB cảm bin ngoi tn hiu ―B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin t xa, cm bin đ sng v cc phím chc năng. Nu gn mn hn

Seite 80 - Chnh sửa cột

170Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule được đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lit

Seite 81 - Monitor Window

171Xem chi tit ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule M

Seite 82 - Chc năng khác

172Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerCo

Seite 83 - Quản l nhm

173Content managerSao chp ni dung1 Chọn Content manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule

Seite 84 - Xa nhm

174Xa ni dung1 Chọn Content manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerContent manag

Seite 85 - Quản l lch trnh

175SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule NameSafely Remove USB

Seite 86 - Xa lch trnh

176Default content durationXác đnh khong thi gian đ phát ni dung. •Image Viewer Time, Doc viewing time, PPT Viewer Time, PDF Viewing time, Flash

Seite 87 - Hướng dẫn xử l sự cố

177Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB

Seite 88 - Sự c Gii php

178Thay đi cài đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda

Seite 89 - Điu chnh mn hnh

179MagicInfo Premium SChương 11Cn mua giy php đ s dng MagicInfo Premium S.Đ ti xung phn mm, hy truy cp trang ch ca Samsung ti http://w

Seite 90 - Colour / Tint (G/R)

18Mt sau ―Mu sc v hnh dạng cc b phận c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất lượng, thông s kĩ thuật c th thay đổi m không c t

Seite 91 - Screen Adjustment

180Video Âm thanh Hnh nh •Không hỗ trợ video 3D. •Không hỗ trợ ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii được ch đnh trong bng trên đây. •Ni

Seite 92 - Ngun vo Picture Size

181Flash Power Point PDF •Tương thch vi Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii được khuyên dng: 960 x 540 -Thn

Seite 93 - Zoom/Position

182WORD Tp mu LFD •Đnh dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không được hỗ tr

Seite 94 - Resolution Select

183Lch biu mng đa khung hnhGii hn pht li •C th pht đồng thời ti đa hai tp video (Videos). •Ở ch đ pht li chiu dọc, mỗi ln ch c t

Seite 95 - Rotation

184Gii hn pht li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP được bt, c th pht nhiu hơn mt tp video (Videos). •Không th ph

Seite 96 - Aspect Ratio

185Phê duyt thit b được kt ni t my ch ―Đu tiên đnh cu hnh ci đt mng my ch trưc khi phê duyt thit b. (trang 202)1 Truy cp my ch

Seite 97

1867 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chọn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr h

Seite 98 - Colour Space

187MagicInfo Premium SMENU m : T Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER E ―Đ khi chy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S

Seite 99 - 10p White Balance

188Local scheduleMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServer

Seite 100 - Motion Lighting

189Internal Auto PlayMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleSe

Seite 101 - Picture Options

19Khóa chống trm ―Kha chng trm cho phép bạn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng. ―Hnh dạng thit bị kha v cch thc

Seite 102 - MPEG Noise Filter

190Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li t Local schedule.Hoc chọn v pht ni dung t b nh trong hoc b nh USB theo trnh t p

Seite 103 - Reset Picture

1914 Chọn Content đ ch đnh ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentInternal MemoryUSBLch biu cc bMuThư mc1OKCancelDeselectDurationR

Seite 104 - Chương 06

1926 Chọn Save. Chọn không gian b nh m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2CreateTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No Items ave

Seite 105 - Ci đt mng c dây

1933 Thay đi chi tit ca lch biu cc b. Tip theo, chọn Save.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No ItemsSaveCancel00:00 ~ 00:0

Seite 106 - Kt ni vi Mng không dây

194Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule được đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInf

Seite 107 - Ci đt mng không dây

195Xem chi tit ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerL

Seite 108 - WPS(PBC)

196Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sch

Seite 109 - Wi-Fi Direct

197Template ManagerĐăng k mu1 Chọn Template Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sched

Seite 110 - Device Name

1984 Sp xp mu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.CreateSelect the position and the background.Use background imagePrevi

Seite 111 - Chương 07

199ContentContentTypeContentSizeSourceNoneNo ItemsFit to screenPCOK CancelReturn •Type: Chọn loi tp s dng đ sp xp mu. -None / PIP / Videos / I

Seite 112 - Sleep Timer

Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm t

Seite 113 - On Timer

20 -Cc tính năng của nút điều khin t xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điều khiển từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong

Seite 114 - Holiday Management

2006 Ch đnh Storage v thay đi Template Name. Chọn OK. 20130101_2222CreateSave the template and nish.StorageTemplate NamePreviewPreviousOKCancelIn

Seite 115 - Rotate menu

2012 Chọn ni dung m bn mun sao chp.Menu2.jpg5549.2MB0.0MB (0)6227.2MB0.2MB (2)Menu1.jpgContent managerInternal Memory USBDeployed FoldersDeployed

Seite 116 - Eco Solution

202SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioCopy Deployed FoldersImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule

Seite 117 - Security

203Default content durationXc đnh khong thời gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, Template Display Duration, Doc viewing time, PPT Viewer Tim

Seite 118 - Ci đt PIP

204Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB

Seite 119 - Auto Protection Time

205Thay đi ci đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda

Seite 120 - Screen Burn Protection

206MagicInfo Videowall SChương 12Cn mua giy php đ s dng MagicInfo Videowall S.Đ ti xung phn mm, hy truy cp trang ch ca Samsung ti http

Seite 121

207Video Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni dung vid

Seite 122 - Side Grey

208Gii hn •Ch c th pht mt tp video (Videos) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tường vid

Seite 123 - Video Wall

209MagicInfo Videowall SMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE → RETURN ―Đ khi chy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo

Seite 124 - Screen Position

21TOOLS INFOMagicinfo3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin về nguồn đầu vo hin tại.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri

Seite 125 - Source AutoSwitch Settings

210Khi ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDUSBCancel: A-LUBXGDSP-0100.18: Monitor: FF-FF-FF-FF-FF-FF: Connected -Hnh nh

Seite 126 - Menu Transparency

211Hướng dẫn xử lý sự cốChương 13Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch v khch hng ca SamsungTrước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ kh

Seite 127 - Standby Control

212Kiểm tra những mc sau đây.Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)Màn hình liên tục bt và tắt.Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối c

Seite 128 - Temperature Control

213Vấn đề về mn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điều chỉnh Coarse và Fine.Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lạiCài đặt độ ph

Seite 129 - Anynet+ (HDMI-CEC)

214Vấn đề về mn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Nội dung video mã hóa có thể khiến màn hình hiển thị bị li  các cảnh đặc trưng bi các đối

Seite 130 - Auto Turn Off

215Vấn đề với điều khiển t xaĐiều khiển từ xa không hoạt động.Đảm bảo rằng pin được đặt đúng ch (+/-).Kiểm tra xem pin đã hết hay không.Kiểm tra liệ

Seite 131 - X l s c đi vi Anynet+

216Sự cố khcMenu PIP không khả dụng.Menu được bt hay tắt tùy thuộc vào chế độ Source. ―Tham khảo T.118 để biết thông tin chi tiết về menu PIP.Khi tô

Seite 132 - S c Gii php c th

217Sự cố khcCảm biến IR không hoạt động.Đảm bảo đèn cảm biến bt khi nhấn nút trên điều khiển từ xa. •Nếu đèn cảm biến không bt, hãy tắt công tắc ng

Seite 133 - Play Mode

218Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn về điều chỉnh.Hi & ĐpCâu hi Trả lờiLàm thế

Seite 134 - Reset System

219Câu hi Trả lờiLàm thế nào để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Hình t

Seite 135 - PC module power

22Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xaNt Mô tả1 M trnh đơn OSD.2 Chn Picture, Network, System hoặc Support trong mn hnh menu OSD được hin thị.3

Seite 136 - Chương 08

220Cc thông số kỹ thuậtChương 14 -Kch thưc -Vng hin thHV -Kch thưc (R x C x S)SRCThông số chungTên môđen UD55DMn hnh Kch thưcLoi 55 (54,6

Seite 137 - Contact Samsung

221Tên môđen UD55DMu sc hin th8bit, 16,7 MĐồng bộ ha Tần s quét ngang30 – 81 kHzTần s quét dọc48 – 75 HzĐộ phân giải Độ phân giải ti ưu1920 x

Seite 138 - Contents Home

222Trình tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kiệm năng lưng ca sản phẩm ny lm giảm sc tiêu thụ điện năng bng cách tt mn hnh v đổi mu ca đn

Seite 139 - AllShare Play

223Cc chế độ xung nhịp được đặt trước ―C th ci đặt sản phẩm ny về một độ phân giải duy nhất cho mi kch thưc mn hnh đ đt đưc chất lưng h

Seite 140

224Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dọc (Hz)Đồng hồ đim ảnh (MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/-VE

Seite 141 - H thng v đnh dng tp

225Ph lcChương 15Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDETrang web: www.samsung.com/displaysolutions ―Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản

Seite 142 - S dng thit b USB

226LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG (72-6786)EL SALVADOR800-62

Seite 143 - Kt ni vi PC thông qua mng

227LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG (726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864)BELGIUM02-201-24-18BOSNIA051 331 999BULGARIA800 111 31, Б

Seite 144

228EUROPEGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land lineHUNGARY0680SAMSUNG (0680-726-786)0680PREMI

Seite 145 - Sp xp danh sch tp tin

229EUROPESWEDEN0771 726 7864 (SAMSUNG)SWITZERLAND0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG)UK0330 SAMSUNG (7267864)CISARMENIA0-800-05-555AZERBAIJAN0-88-555-55-55BE

Seite 146 - To Playlist

23Kt nối S dng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng) ―Hãy tt thit bị trưc khi kt ni B cm bin bên ngoi. Hãy bật thit bị sau khi B cm bin ngoạ

Seite 147 - Tùy chn My list

230CHINACHINA400-810-5858HONG KONG(852) 3698 4698MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1300 362 603INDONESIA021-5699777708001128888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800-

Seite 148 - Pht Video

231S.W.ABANGLADESH09612300300INDIA1800 3000 8282 - Toll Free1800 266 8282 - Toll FreeSRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN

Seite 149 - Xem nh (hoc Slide Show)

232MENASYRIA18252273TUNISIA80-1000-12TURKEY444 77 11U.A.E800-SAMSUNG (800 - 726 7864)AFRICABOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095-0077COTE D’ IVOIRE

Seite 150 - Pht Music

233AFRICASOUTH AFRICA0860 SAMSUNG (726 7864)SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA0211 350370

Seite 151

234Trch nhiệm đi vi Dch v thanh ton (Chi ph đi vi khch hng) ―Khi có yêu cầu dch v, mặc d đang trong thi gian bảo hành, chng tôi có th

Seite 152

235 Chất lượng hình nh ti ưu v ngăn chặn hiện tượng lưu nhChất lượng hình nh ti ưu •Đ thưng thức chất lưng hnh ảnh ti ưu, hy vào Control P

Seite 153 - Bên ngoi Ni b

236Ngăn chặn hiện tượng lưu nhBảng ma trận đenNguồntín hiệu Chảy nướcĐường truyền dữ liệu hình busTFTCổngĐiện cựcđiểm ảnh (ITO)Tụ điệnlưu trữ (Cs)Bộ

Seite 154

237 •Tránh kết hp màu văn bản và màu nn có đ sáng tương phản. ―Tránh s dng màu xám v điu này có th góp phần tạo ra hiện tưng lưu ảnh. ―Tránh

Seite 155

238LicenseĐưc sản xuất theo giấy php của Dolby Laboratories.Dolby và biu tưng D kp là các nhn hiệu của Dolby Laboratories.ⓇManufactured under li

Seite 156 - MagicInfo Lite

239Thuật ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut  trên nói đến s lưng đưng qut có hiệu quả quyết đnh đ phân giải của màn hnh

Seite 157 - Ni dung

24Trước khi Lắp đt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đt)Đ trnh thương tích, thit bị ny phi được gn chặt vo sn/tường theo hưng dẫn lp đặt. •Đm bo r

Seite 158 - Video Âm thanh Hnh ảnh

25ABCEHnh 1.3 Nhn t phía trênD DHnh 1.2 Nhn t bênLắp đt trên Tường có vt lõm ―Vui lòng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng của Samsung đ bi

Seite 159 - Flash Power Point

26Lắp đt giá treo tường1Chuẩn bị trước khi lắp đt giá treo tườngĐ lp đặt gi treo tường của mt nh sn xuất khc, hãy sử dụng vòng đơ (1)̃.Lắp đ

Seite 160 - PDF WORD

27Thông số k thuật ca b giá treo tường (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đặc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tường vo cc bề mặt

Seite 161

28Điều khiển từ xa (RS232C)Kt nối cápCáp RS232CGiao dinRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc đ bit9600 bit/giâyS bit dữ liu8 b

Seite 162 - Cài đt thi gian hin ti

29 •Cp RS232CB kt ni: 9-cht D-SubCp: Cp chéo15159696-P1- -P2--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndFe

Seite 163 - MagicInfo Lite player

Mục lụcCài đt Công c 79Chc năng khác 82Qun lý nhóm 83Qun lý lịch trình 85Hưng dẫn x lý sự cố 87Điều chnh màn hìnhPicture Mode 89Nu nguồn

Seite 164 - Internal Auto Play

30 •B kt ni: RJ45Cáp LAN trc tip (PC đn HUB)RJ45 MDC RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tín hiuP1 P2 Tín hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2

Seite 165 - USB Device Auto Play

31Kt nối •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 MDC RJ45 MDC •Kt ni 3RJ45 RS232COUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232

Seite 166 - Local Schedule Manager

32Các mã điều khiểnXem trng thái điều khiển (Nhận lnh điều khiển)Đầu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tổng0xAALoại lnh 0Điều khiển (Cài đt l

Seite 167 - Direction

33Điểu khiển nguồn •Tính năngC th bật v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trạng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đầu trang Lnh ID Đ di dữ l

Seite 168 - Sửa đi Local schedule

34Điểu khiển nguồn dữ liu đầu vào •Tính năngC th thay đổi nguồn vo của sn phm bng PC. •Xem trạng thi nguồn tín hiu đầu vo (Get Input Source

Seite 169 - Xa Local schedule

35Điểu khiển ch đ màn hnh •Tính năngC th thay đổi ch đ mn hnh của sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Seite 170 - Dng Local schedule

36Điều khiển Bật/Tắt PIP •Tính năngC th bật hoặc tt ch đ PIP của sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  những mẫu c tính năng PIP. ―Không th điều khi

Seite 171 - Information

37Điểu khiển ch đ Video Wall •Tính năngCh đ Video Wall c th được kích hoạt trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điều khin ny ch kh dụng trên s

Seite 172 - Sao chp Local schedule

38Bật Tường Video •Tính năngMy tính c nhân BẬT/TẮT Tường Video của sn phm. •Nhận trạng thi bật/tt Tường VideoĐầu trang Lnh ID Đ di dữ liuKi

Seite 173 - Content manager

39Mẫu Tường Video 5x51 2 3 45Tt0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0x140x1520x21 0x22 0x23 0x240x2530x31 0x32 0x33 0x340x3540x41 0x42 0x43 0x440x4

Seite 174 - Xa ni dung

Mục lụcAuto Protection Time 119Screen Burn Protection 120Pixel Shift 120Timer 121Immediate display 122Side Grey 122Ticker 122Video Wall 123Video Wall

Seite 175 - Settings

40Mẫu Tường Video 5x5: ( 1 ~ 25 )S th tDữ liu10x0120x02...240x18250x19Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S th tDữ liu1 0x012 0x02... ...99 0x

Seite 176

41Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnChương 03Trước khi kết nốiKiểm tra điều sau đây trước khi bạn kết nối sản phẩm này với các thiết bị khác. Các thiết

Seite 177 - Khi ni dung đang chy

42Kết nối với my tnh •Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối

Seite 178

43Kết nối sử dụng cp HDMI-DVI ―Nếu kết nối một PC với sản phẩm, hãy sử dụng cáp HDMI-DVI, hãy cài đt Edit Name thành DVI PC để truy cập nội dung vid

Seite 179 - MagicInfo Premium S

44Thay đổi Độ phân giải ―Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ làm tươi trong Control Panel (Bảng điều khiển) trên PC để thu được chất lượng hnh ảnh tối ư

Seite 180 - Video Âm thanh Hnh nh

45Thay đổi độ phân giải trên Windows 7Đi tới Pa-nen điu khiển Màn hnh Độ phân giải màn hnh và thay đổi độ phân giải.Thay đổi độ phân giải trên

Seite 181 - Flash Power Point PDF

46Kết nối với thiết bị video •Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kế

Seite 182 - WORD Tp mu LFD

47Kết nối sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không được kích hoạt nếu kết nối sản phẩm với một thiết bị video sử dụng cáp HDMI-DVI. Để xử l vấn đề này

Seite 183 - Tp mu v tp LFD(.lfd)

48Kết nối với h thống âm thanh ―Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau.AUDIO OUTKết nối màn hnh ngoài ―Việc kết nối các

Seite 184 - Gii hn chc năng PIP

49Kết nối với hộp mng (đưc bn riêng) ―Để biết chi tiết về cách kết nối với hộp mạng, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng kèm theo hộp mạng khi mua.Magi

Seite 185

Mục lụcMagicInfo LiteĐnh dng tệp tương thích với MagicInfo Lite player 156Đọc trưc khi s dng MagicInfo Lite player 156Phê duyệt thiết b đưc kế

Seite 186 - Ci đt thời gian hin ti

50MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default g

Seite 187 - MagicInfo Premium S Player

51Thay đổi Nguồn vàoSourceMENU m : T Support Contents Home Source ENTER ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----SourceHDMI1HDMI2AV

Seite 188 - Template Player

52Sử dụng MDCChương 04Đt cu hnh thit đt cho Multi ControlMENUm→ System → Multi Control → ENTEREGán một ID riêng biệt cho sản phẩm.Đt cu hnh th

Seite 189

53Cài đt/G b chương trnh MDCCài đt1 Đưa đĩa CD cài đt vào  đĩa CD-ROM.2 Nhp chuột vào chương trnh cài đt MDC Unified.3 Chọn ngôn ng để cài

Seite 190

54MDC là g?Điều khiển nhiều màn hnh "MDC" là một ng dụng cho php bn d dàng điều khiển nhiều thit b hiển th cùng một lúc bằng cách s

Seite 191

55Sử dụng MDC qua EthernetNhập IP cho thit b hiển th chính và kt nối thit b với máy tính. Một thit b hiển th c thể kt nối với một thit b

Seite 192 - Sa đi Local schedule

56Kt nối bằng cáp LAN cho ―Nhiều sản phẩm c thể kt nối đưc bằng cng RS232C IN / OUT trên sản phẩm.RS232C OUTRJ45 MDCMonitor 2Monitor 1Computer

Seite 193

57Quản l kt nốiQuản l kt nối bao gm Danh sch kt ni và Ty chn sa đi danh sch kt ni.Danh sch kt ni – Danh sách kt nối cho bit các ch

Seite 194

58User LoginKhởi chy chương trnh s hiển th cửa s đăng nhập của người dùng.ID đăng nhập ban đầu (Username: admin) và mật khẩu (password: admin) đư

Seite 195

59Auto Set IDTính năng Auto Set ID gán ID đã đt cho tt cả các LFD đưc kt nối theo kiểu kt nối ngang hàng của kt nối đã chọn.C thể c tối đa 100

Seite 196

6Trưc khi s dng sn phmChương 01Bn quynNi dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam

Seite 197 - Template Manager

60To bản saoSử dụng tính năng To bn sao, bn c thể sao chp cài đt của một LFD và áp dụng n cho nhiều LFD đã chọn.Bn c thể chọn các mục tab cụ

Seite 198

61Tái xử l lệnhTính năng này đưc sử dụng để xác đnh số lần tối đa lệnh MDC s đưc tái xử l trong trường hp không c phản hi hoc phản hi b l

Seite 199

62Bắt đầu sử dụng MDC1 Để bắt đầu chương trnh, nhp vào Bt đu Chương trnh Samsung MDC Unified.Cửa s đăng nhập xut hiện sau khi khởi chy c

Seite 200

63Bố cục màn hnh chính4321651 Thanh menuThay đi trng thái của thit b hiển th hoc thuộc tính của chương trnh.2 Danh mc thit bXem danh sách c

Seite 201

64Volume123 ―C thể thay đi âm lưng hoc ch c thể tắt âm thanh cho các màn hnh đã đưc bật.Volume •Điều chnh âm lưng của màn hnh đã chọn. •C

Seite 202

65User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sửa thông tin đăng nhập.Logout •Đăng xut khi tài khoản người dùng hiện ti như sau. •Nhp Logout. Th

Seite 203

66Màu -Color và Tint (G/R) không c sn nu ngun vào là PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone và Color Temp. không c sn nu đã chọn cả PC Source và Vi

Seite 204

67MPEG Noise FilterMPEG Noise FilterGiảm nhiu MPEG để cung cp cht lưng hnh ảnh tốt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiều khiển đn

Seite 205

68Tính năng nâng cao3D Control3D ModeChọn đnh dng tín hiệu vào 3D.3D L/R ChangeHoán đi hnh ảnh bên trái và bên phải.3D 2DCh hiển th hnh ảnh c

Seite 206 - MagicInfo Videowall S

69Advanced SettingsDynamic ContrastĐiều chnh độ tương phản màn hnh.Gamma ControlĐiều chnh độ đậm của màu chính.RGB Only ModeHiển th Red, Green và

Seite 207 - Video Hnh nh

7Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Seite 208 - Gii hn

70Điều chnh âm thanh -Mục Bass hoc Treble s b tắt nu mục không đưc h tr bởi nhm đã chọn.Bn c thể thay đi cài đt âm thanh.Chọn thit b hi

Seite 209

71Đnh dng •Chọn đnh dng để hiển th màn hnh b chia nh.Full NaturalH •Chọn số lưng thit b hiển th nằm ngang. •

Seite 210

72Thông số chungUser Auto Color •Tự động điều chnh màu màn hnh. ―Ch c sn ở ch độ PC.Auto Power •Đt sản phẩm thành tự động bật.Standby Control •

Seite 211 - Hướng dẫn xử lý sự cố

73Bảo mậtSafety Lock •Kha menu trên màn hnh. ―Để mở kha các menu, đt Safety Lock thành Off.Button Lock •Kha các nút trên thit b hiển th. ―Để m

Seite 212 - Kiểm tra những mc sau đây

74Thời gianClock SetThay đi thời gian hiện ti trên thit b hiển th đưc chọn theo thời gian đưc đt trên máy tính.Nu thời gian không đưc đt tr

Seite 213 - Vấn đề về mn hình

75Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho các thit b đưc đt thành bật bởi Timer bật ti một ngày nht đnh. ―C thể bật h

Seite 214

76Screen Saver ―C thể đt cu hnh Period (Hour) và Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ―C thể đt cu hnh Start Time và End Time khi đã chọn Interval.C

Seite 215 - Sự cố khc

77Safety ScreenC thể sử dụng chc năng Safety Screen để ngăn lưu ảnh trên màn hnh khi hnh ảnh tĩnh hiển th trên màn hnh của thit b hiển th tro

Seite 216

78TickerNhập văn bản trong khi video hoc hnh ảnh đưc hiển th và hiển th văn bản trên màn hnh.TickerBật hoc tắt Ticker. •Off / OnMessageNhập thô

Seite 217

79Cài đt Công cụBảo mật •Panel Control: Bật hoc tắt màn hnh của thit b hiển th. •Remote Control: Bật hoc tắt điều khiển từ xa. •Virtual Romete

Seite 218 - Hi & Đp

8Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ. ―Liên h vi T

Seite 219 - Câu hi Trả lời

80Chnh sửa cộtOptionsĐt cu hnh cho các mục s hiển th trên danh sách thit b hiển th. •Language: Chọn một ngôn ng để sử dụng trong chương trn

Seite 220 - Cc thông số kỹ thuật

81Monitor WindowMột cửa s s xut hiện cho bit chi tit truyền d liệu gia máy tính và thit b hiển th. •FilterXem thông tin chương trnh.Informa

Seite 221 - Tên môđen UD55D

82Chc năng khácThay đi kích thước cửa sĐt con tr chuột trên gc của cửa s chương trnh. Một mi tên s xut hiện.Di chuyển mi tên để tùy chnh

Seite 222 - Trình tiết kiệm năng lượng

83Quản l nhmTo nhmTo nhm và quản l danh sách nhm trên cơ sở nhm. ―Không thể sử dụng cùng tên nhm.1 Nhp chuột phải và chọn Group Edit tron

Seite 223

84 •Add on the sub level: To nhm phụ trong nhm đã chọn.3 Nhập tên nhm.Xa nhm1 Chọn tên nhm và nhp Edit.2 Trong cửa s Edit Group đưc hiển th

Seite 224

85Đi tên nhmRename1 Chọn tên nhm và nhp Edit.2 Trong cửa s Edit Group đưc hiển th, nhp Rename.3 Nu con tr xut hiện trong tên nhm c, hãy n

Seite 225 - Chương 15

862 Nhp vào nút Add. Cửa s Add Schedule s xut hiện.3 Nhp Add bên dưới mục Device Group và chọn nhm bn muốn thêm lch trnh.4 Chọn Date&Time

Seite 226 - LATIN AMERICA

87Hướng dẫn xử l sự cố -Đôi khi chương trnh c thể c sự cố do li truyền thông gia máy tính và màn hnh hoc sng điện từ phát ra từ các thit b

Seite 227

88Sự c Gii phpĐiu khin từ xa không hot động.Điều khiển từ xa c thể không hot động nu bn tháo cáp RS-232C ra hoc chương trnh b đng li mộ

Seite 228

89Điu chnh mn hnhCấu hình cài đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -Bố trí các tùy chọn trong menu Picture c th khác nhau tùy thuc vào từ

Seite 229

9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp k

Seite 230

90Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m : T Picture ENTER ·· · · · · PicturePicture

Seite 231

91Screen AdjustmentMENU m : T Picture Screen Adjustment ENTER · Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution Select16:9O

Seite 232

92Kch thưc hnh nh sn c ca Ngun vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p) 16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, CustomComponent (1080i, 1080p) 16

Seite 233

93Position· Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution SelectZoom1O -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Đi

Seite 234 - (Chi ph đi vi khch hng)

94PC Screen Adjustment· Screen AdjustmentPicture Size Zoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution SelectCustomO -Ch c sẵn  chế đ PC. -Hình ảnh h

Seite 235 - Chất lượng hình nh ti ưu

95Auto AdjustmentMENU m : T Picture Auto Adjustment ENTER PictureAuto Adjustment -Ch c sẵn  chế đ PC. -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tù

Seite 236 - Ngăn chặn hiện tượng lưu nh

96Aspect RatioMENU m : T Picture Aspect Ratio ENTER · PictureRotation Aspect RatioLandscape Full Screen -Hình ảnh hin thị c th kh

Seite 237

97Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhit

Seite 238

98Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Balance10p White BalanceMediumO0ONativeO -Hình ảnh hin thị c

Seite 239 - Thuật ngữ

99Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingO0OO -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.White

Kommentare zu diesen Handbüchern

Keine Kommentare