Samsung UE46C Bedienungsanleitung

Stöbern Sie online oder laden Sie Bedienungsanleitung nach Nein Samsung UE46C herunter. Samsung UE46C Hướng dẫn sử dụng Benutzerhandbuch

  • Herunterladen
  • Zu meinen Handbüchern hinzufügen
  • Drucken
  • Seite
    / 250
  • Inhaltsverzeichnis
  • LESEZEICHEN
  • Bewertet. / 5. Basierend auf Kundenbewertungen

Inhaltsverzeichnis

Seite 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s

Seite 2 - S dng MDC

10Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp

Seite 3 - Điu chnh âm thanh

100Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Balance10p White BalanceMediumOff0OffNativeOff -Hnh nh hin t

Seite 4

101Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingOff0OffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.W

Seite 5 - Các thông số k thut

102Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingOff0OffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.E

Seite 6

103Picture OptionsMENUm → Picture → Picture Options → ENTEREPicture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black Leve

Seite 7 - Trước khi sử dụng sn phm

104Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterStandard10000KOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu m

Seite 8 - Lưu  an ton

105Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusCalibrated valueDynamic BacklightNormalOffOffDon't applyOff -Hnh nh hin th c th khc

Seite 9 - Đin v an ton

106Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusCalibrated valueDynamic BacklightNormalOffOffDon't applyOff -Hnh nh hin th c th khc

Seite 10 - Cnh bo

107Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → ENTERESoundSound ModeSound Ef

Seite 11

108Sound EffectMENUm → Sound → Sound Effect → ENTERESoundSound ModeSound EffectSpeaker SettingsReset SoundStandard -Hnh nh hin th c th khc nhau

Seite 12 - Hot đng

109Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → ENTERESoundSound ModeSound EffectSpeaker SettingsReset SoundStandard -Hnh nh hin th c th k

Seite 13

11Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v b hng v/h

Seite 14

110Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → ENTERESoundSound ModeSound EffectSpeaker SettingsReset SoundStandard -Hnh nh hin th c th khc nhau t

Seite 15 - Chun b

111MngChương 07Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN bng cch

Seite 16 - Kim tra cc thnh phn

112 •Ty thuc vo cch đt cu hnh mng ca bn, bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN bng cch kt ni trc tip cổng LAN  pha sau sn ph

Seite 17 - Cc phụ kin đưc bn riêng

1133 Trên hp thoi xut hin, nhp tab H tr.4 Trên Tab Support, nhp nt Details. Cc gi tr kt ni mng đưc hin th.Cch thit lp th công1 Đ

Seite 18 - Cc linh kin

114 ―Nu b đnh tuyn, modem hoc thit b ca bn không đưc chng nhn, chng c th không kt ni đưc với sn phm qua “B điu hp LAN không dây

Seite 19 - Cổng Mô t

115Cch thit lp th công1 Đi đn mn hnh Network Settings. Chn Start, nhn E.2 Chc năng Network tm kim cc mng không dây c sẵn. Khi hon tt,

Seite 20

116Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireless netwo

Seite 21 - Điu khin t xa

117Soft APMENU m → Network → Soft AP → ENTER ESử dụng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit b di đng ca mnh nu thit b di đng

Seite 22 - EXITRETURN

118SystemChương 08Multi ControlMENUm → System → Multi Control → ENTEREMulti ControlID SetupID InputMDC ConnectionDisplayPort daisy chain00--RS232C MDC

Seite 23 - 7m ~ 10m

119TimeMENUm → System → Time → ENTERE끄기TimeClock SetSleep TimerOn TimerOff TimerHoliday ManagementOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo ki

Seite 24 - SENSOR IN

12Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên

Seite 25 - (Hướng dẫn Lp đt)

120TimeOn TimerOff TimerHoliday Management -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn t đng

Seite 26 - Kch thước

121TimeOn TimerOff TimerHoliday Management -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch l

Seite 27 - Lp đt gi treo tưng

122Menu LanguageMENUm → System → Menu Language → ENTERESystemTimeMenu LanguageRotate menuEco SolutionEnglishLandscape -Hnh nh hin th c th khc n

Seite 28 - 400 × 400 M8 4

123Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → ENTERESystemTimeMenu LanguageRotate menuEco SolutionEnglishLandscape -Hnh nh hin th c th khc nhau

Seite 29 - Điu khin t xa (RS232C)

124Eco SolutionMENUm → System → Eco Solution → ENTEREEco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OffAuto Power OffOffOff15 minOff -Hnh nh hi

Seite 30 - Cp mng LAN

125SecurityMENUm → System → Security → ENTERESecuritySafety LockButton LockChange PINOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Mi

Seite 31 - Cp LAN cho (PC đến PC)

126PIPMENUm → System → PIP → ENTERESystemPIPAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallOffOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau t

Seite 32 - RJ45 RJ45

127Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → ENTERESystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch

Seite 33 - Cc m điu khin

128Screen Burn ProtectionMENUm → System → Screen Burn Protection → ENTEREScreen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff

Seite 34 - Điu khin âm lưng

129Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th

Seite 35

13!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b

Seite 36 - Điu khin ch đ mn hnh

130Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displa

Seite 37 - Điu khin Bt/Tt PIP

131TickerMENUm → System → Ticker → ENTERESystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch SettingsOffOff -Hnh nh hi

Seite 38 - Kha an ton

132Video WallMENUm → System → Video Wall → ENTERE· ·· · Video WallVideo WallFormatHorizontalVerticalScreen PositionOnFull11 -Hnh nh hin th c th

Seite 39 - Bt Tưng Video

133· · · · Video WallVideo WallFormatHorizontalVerticalScreen PositionOnFull11 -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năng

Seite 40 - Mu Tường Video 10x10

134Source AutoSwitch SettingsMENUm → System → Source AutoSwitch Settings → ENTERE· · · Source AutoSwitch SettingsPrimary Source RecoveryPrimary Source

Seite 41

135GeneralMENUm → System → General → ENTEREGeneralMax. Power SavingGame ModeBD WiseMenu TransparencySound FeedbackAuto PowerStandby ControlOnOffOnMedi

Seite 42 - Chương 03

136GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOffAutoOff0 Sec77 -Hnh nh hin th

Seite 43 - Kt ni với my tnh

137GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOffAutoOff0 Sec77 -Hnh nh hin th

Seite 44 - HDMI IN 1, HDMI IN 2

138Anynet+ (HDMI-CEC)MENUm → System → Anynet+ (HDMI-CEC) → ENTEREAnynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffReceiverOnYesOff -Hnh nh hin th

Seite 45 - Kt ni bng cp DP

139Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffReceiverOnYesOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit b A

Seite 46 - Thay đổi Đ phân gii

14!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi g

Seite 47

140Xử l s c đi với Anynet+S c Gii php c thểAnynet+ không hot đng. •Kim tra xem thit b c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Seite 48 - Kt ni bng cp thnh phn

141S c Gii php c thểThit b đ kt ni không đưc hin th. •Kim tra xem thit b c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp

Seite 49 - Kt ni bng cp HDMI

142DivX® Video On DemandMENUm → System → DivX® Video On Demand → ENTERESystemDivX® Video On Demand On -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo ki

Seite 50 - AUDIO OUT

143Magic CloneMENUm → System → Magic Clone → ENTEREMagic CloneClone to USBClone From USB -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Xut c

Seite 51 - MagicInfo

144Reset AllMENUm → System → Reset All → ENTERESystemReset All -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci đt

Seite 52

145H trChương 09Software UpdateMENUm → Support → Software Update → ENTEREMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên p

Seite 53 - Thay đổi Ngun vo

146Contact SamsungMENUm → Support → Contact Samsung → ENTEREXem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng cp ph

Seite 54 - Sử dụng MDC

147MagicInfo Videowall SMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE ―MagicInfo Videowall S cng c th truy cp đưc bng cch nh

Seite 55

148 -Bn cng c th thay đổi ngun vo bng cch sử dụng nt SOURCE trên điu khin t xa.SourceMENUm → Support → Contents Home → Source → ENTEREBn

Seite 56 - MDC l g?

149AllShare PlayChương 10AllShare Play l g?Pht cc tp nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr. Kt ni không dây đin thoi thông minh

Seite 57 - Sử dụng MDC qua Ethernet

15Chun bChương 02Kim tra cc thnh phn Tho gi bc sn phm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh

Seite 58 - RS232C OUTRJ45

150Thit b tương thch với AllShare Play •Mt s loi thit b USB, my nh k thut s v cc thit b âm thanh c th không tương thch với sn ph

Seite 59 - Qun l kt ni

151Sử dụng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB  mt sau hoc b

Seite 60 - User Login

152Kt ni với PC thông qua mngPht cc tp nh, video v nhc đưc lưu trên PC thông qua kt ni mng  ch đ AllShare Play. •Đ bit chi tit v c

Seite 61 - Auto Set ID

153Sử dụng tnh năng AllShare PlayNu bn kt ni sn phm v thit b ngun chng hn như đin thoi di đng hoc PC với cng mt mng, bn c th ph

Seite 62 - To bn sao

154Sử dụng tnh năng AllShare Play cơ bnMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → ENTEREAllShare Play / My List /Recently PlayedWhat's n

Seite 63 - Ti xử l lnh

155Pht tp đ đưc chn1 Chn tp t danh sch Videos, Photos, hoc Music.2 Hy nhn TOOLS trên điu khin t xa v chn Play selection. ―Ty chn n

Seite 64 - Bt đu sử dụng MDC

156My listMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → My list → ENTERETruy cp vo ni dung mong mun mt cch thun tin v nhanh hơn.Đ pht t

Seite 65 - B cục mn hnh chnh

157VideosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Videos → ENTEREPht Video1 Chn b nhớ trong hoc thit b USB. Chn tp t danh sch tp.2

Seite 66

158PhotosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Photos → ENTEREXem nh (hoc Slide Show)1 Chn b nhớ trong hoc thit b USB. Chn tp t

Seite 67 - Điu chnh mn hnh

159MusicMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Music → ENTEREPht Music1 Chn b nhớ trong hoc thit b USB. Chn tp t danh sch tp.2 N

Seite 68 - Ty chnh

16 -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no b thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so vớ

Seite 69

160Menu Ty chn pht Videos / Photos / MusicKhi pht tp video hoc nh, bn c th nhn nt TOOLS đ hin th menu Ty chn.Tên ty chn Hoạt động V

Seite 70 - Tnh năng nâng cao

161Tên ty chn Hoạt động Videos Photos MusicPicture ModeBn c th thay đổi Picture Mode. c cSound ModeBn c th thay đổi Sound Mode. c cAudio Langu

Seite 71 - Advanced Settings

162Đnh dng tp AllShare Play v phụ đ đưc h trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView

Seite 72 - Thit lp h thng

163Đnh dng tp nhc đưc h trPhn mở rộng tệp Loại Codec Nhn xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA

Seite 73 - Định dạng

164Phn mở rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mp

Seite 74 - Qut & Nhit đ

165MagicInfo LiteChương 11Đnh dng tp tương thch với MagicInfo Lite playerĐc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player •H thng tp h tr FAT16, F

Seite 75 - Mn hnh OSD

166Ni dungPhn mở rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.

Seite 76 - Thi gian

167Video Âm thanh Hình nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni

Seite 77 - Chng chy mn hnh

168Flash Power Point •Tương thch với Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn trn

Seite 78 - Screen Saver

169PDF WORD •Đnh dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: pdf •Cc chc năng không đưc h tr -Ni dung nh hơn 1 pixel không đưc h tr v vn

Seite 79 - Lamp Control

17Cc phụ kin đưc bn riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti cửa hng bn l gn nht.B gi đ treo tưng Chân đ Cp stereo RS232C (T.56) Cp

Seite 80

170Phê duyt thit b đưc kt ni t my ch1 Truy cp my ch m bn đ gn cho thit b ca mnh.2 Nhp ID v mt khu ca bn đ đăng nhp.3 Chn

Seite 81 - Ci đt Công cụ

1717 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr hi

Seite 82 - Chnh sửa ct

172MagicInfo LiteMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Lite → ENTERE ―Đ khi chy MagicInfo Lite, chn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System

Seite 83 - Monitor Window

173Local scheduleMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBConnecte

Seite 84 - Chc năng khc

174USB Device Auto PlayMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBCo

Seite 85 - Qun l nhm

175Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li t Local schedule.Hoc chn v pht ni dung t b nhớ trong hoc b nhớ USB theo trnh t p

Seite 86 - Xa nhm

1764 Chn Contents đ ch đnh ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentsInternal MemoryUSBNo Items Thư mục1OKDeselect AllCancelDurationRetur

Seite 87 - Qun l lch trnh

1776 Chn Save. Chn không gian b nhớ m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2--:-- am ~ --:-- pmNo Item--:-- am~ --:-- pm--:-- am ~ --:-- pmNo ItemC

Seite 88 - Xa lch trnh

1783 Chn Edit.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentsTimeContents--:-- am~ --:-- pmNo ItemsSaveCancel12:00 am~ 12:00 pmTimeContentsReturnDelete--:-- am~ --:-

Seite 89

179Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule đưc đăng k.1 Chn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lit

Seite 90 - S c Gii php

18Cc linh kinPa-nen điu khinMENUSOURCE+-POWERONPOWER ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng,

Seite 91

180Xem chi tit ca Local schedule1 Chn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule M

Seite 92

181Sao chp Local schedule1 Chn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerCo

Seite 93 - Screen Adjustment

182Content managerSao chp ni dung1 Chn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule

Seite 94 - Nguồn vào Picture Size

183Xa ni dung1 Chn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerContent manag

Seite 95 - Zoom/Position

184SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent ratioImage EffectDefault contentScreen layoutSchedule NameSafely Remove USB

Seite 96 - Resolution Select

185Default content durationXc đnh khong thi gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, PPT Viewer Time, PDF viewing time, Flash viewing time ―Kho

Seite 97 - Rotation

186Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB

Seite 98 - Aspect Ratio

187Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda

Seite 99

188MagicInfo Premium SChương 12Cn mua giy php đ sử dụng MagicInfo Premium S.Đ ti xung phn mm, hy truy cp trang ch ca Samsung ti http://w

Seite 100 - Colour Space

189Video Âm thanh Hình nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni

Seite 101 - 10p White Balance

19Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Seite 102 - Motion Lighting

190Flash Power Point PDF •Tương thch với Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn

Seite 103 - Picture Options

191WORD Tệp mu LFD •Đnh dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc h tr

Seite 104 - MPEG Noise Filter

192Lch biu mng đa khung hnhGiới hn pht li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP đưc bt, c th pht nhiu hơn mt tp v

Seite 105 - Motion Plus

193Giới hn pht li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP đưc bt, c th pht nhiu hơn mt tp video (Videos). •Không th ph

Seite 106 - Reset Picture

194Phê duyt thit b đưc kt ni t my ch1 Truy cp my ch m bn đ gn cho thit b ca mnh.2 Nhp ID v mt khu ca bn đ đăng nhp.3 Chn

Seite 107 - Điu chnh âm thanh

1957 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr hi

Seite 108 - Sound Effect

196MagicInfo Premium SMENU m : T Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER E ―Đ khi chy MagicInfo Premium S, chn MagicInfo Premium S ch

Seite 109 - Speaker Settings

197Local scheduleMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServer

Seite 110 - Reset Sound

198Internal Auto PlayMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleSe

Seite 111 - Chương 07

199Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li t Local schedule.Hoc chn v pht ni dung t b nhớ trong hoc b nhớ USB theo trnh t p

Seite 112 - Ci đt mng c dây

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 7Lưu ý an toàn 8Biu tưng 8Làm sch 8Lưu tr 9Đin và an toàn 9Cài đt 10Hot đng 12Chun bịKiểm

Seite 113 - Kt ni với Mng không dây

20Lp đ c dây gi Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit b

Seite 114 - Thit lp mng Th công

2004 Chn Contents đ ch đnh ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentsInternal MemoryUSBNo Items Thư mục1OKDeselect AllCancelDurationRetur

Seite 115 - WPS(PBC)

2016 Chn Save. Chn không gian b nhớ m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2--:-- am ~ --:-- pmNo Item--:-- am~ --:-- pm--:-- am ~ --:-- pmNo ItemC

Seite 116 - Wi-Fi Direct

2023 Chn Edit.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentsTimeContents--:-- am~ --:-- pmNo ItemsSaveCancel12:00 am~ 12:00 pmTimeContentsReturnDelete--:-- am~ --:-

Seite 117 - Device Name

203Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule đưc đăng k.1 Chn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInf

Seite 118 - Chương 08

204Xem chi tit ca Local schedule1 Chn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerL

Seite 119 - Sleep Timer

205Sao chp Local schedule1 Chn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sch

Seite 120 - On Timer

206Template ManagerĐăng k mẫu1 Chn Template Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sched

Seite 121 - Holiday Management

2074 Sp xp mẫu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.CreateSelect the position and the background.Use background imagePrevi

Seite 122 - Menu Language

2085 Chn âm thanh hoc nhc nn.CreateSelect sound or background music.Background MusicPreviewPreviousNextCancel •Nu hai tp Videos đưc gn, chn t

Seite 123 - Rotate menu

209Content managerSao chp ni dung1 Chn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal S

Seite 124 - Eco Solution

21 -Cc tnh năng ca nt điu khin t xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin t xa ―Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong

Seite 125 - Security

210Xa ni dung1 Chn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Schedule ManagerTempl

Seite 126 - Ci đt PIP

211SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent ratioImage EffectDefault contentScreen layoutSchedule NameSafely Remove USB

Seite 127 - Auto Protection Time

212Default content durationXc đnh khong thi gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, PPT Viewer Time, PDF viewing time, Flash viewing time ―Kho

Seite 128 - Screen Burn Protection

213Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB

Seite 129

214Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda

Seite 130 - Side Grey

215MagicInfo Videowall SChương 13Cn mua giy php đ sử dụng MagicInfo Videowall S.Đ ti xung phn mm, hy truy cp trang ch ca Samsung ti http

Seite 131

216Video Hình nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni dung vid

Seite 132 - Video Wall

217Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Videos) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tưng vid

Seite 133 - Screen Position

218MagicInfo Videowall SMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE → RETURN ―Đ khi chy MagicInfo Videowall S, chn MagicInfo

Seite 134 - Source AutoSwitch Settings

219Khi ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDUSBCancel: A-LUBXGDSP-0100.18: Monitor: FF-FF-FF-FF-FF-FF: Connected -Hnh nh

Seite 135 - Menu Transparency

22TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin th thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bên tri

Seite 136 - Standby Control

220Hướng dẫn xử l s cChương 14Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dch vụ kh

Seite 137 - Temperature Control

221Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tc bt và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Seite 138 - Anynet+ (HDMI-CEC)

222Vấn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.G b bt k thit b (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph

Seite 139 - Auto Turn Off

223Vấn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Ni dung video m ha c th khin mn hnh hin th b li  cc cnh đc trưng bi cc đi

Seite 140 - Xử l s c đi với Anynet+

224Vấn đề về âm thanhKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng qu nhỏ.Điu chnh âm lư

Seite 141 - S c Gii php c thể

225Vấn đề về âm thanhC âm thanh nghe đưc khi tắt âm lưng.Khi Speaker Select đưc đt thnh External, nt âm lưng v chc năng tt ting b tt.Đi

Seite 142 - Play Mode

226S c khcSn phm c mi nha.Mi nha l bnh thưng v s bin mt qua thi gian.Màn hình bị nghiêng.Tho, ri sau đ gn li chân đ vo sn ph

Seite 143 - Reset System

227S c khcKhông c âm thanh trong chế độ HDMI.Mu sc hnh nh đưc hin th c th không như bnh thưng. Video hoc âm thanh c th không c. Đi

Seite 144 - PC module power

228Hi & ĐpCâu hỏi Tr lờiLàm thế nào để thay đổi tn s?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điều khiển → Giao diện và ch đề

Seite 145 - Chương 09

229Câu hỏi Tr lờiLàm thế nào để cài đt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điều khiển → Hình t

Seite 146 - Contents Home

23Điu chnh OSD với điu khin t xaNt Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chn Picture, Sound, Network, System hoc Support trong mn hnh menu OSD đưc hin

Seite 147 - AllShare Play

230Cc thông s k thutChương 151 Kch c2 Vng hin thHV3 Kch thước (R x C x S)RSCThông s chungTên môđen UE46C UE55CMàn hình Kích thưcLoi 46 (4

Seite 148 - Information

231Tên môđen UE46C / UE55CMàu sắc hiển thị16,7 MĐồng bộ ha Tn s qut ngang30 ~ 81 kHzTn s qut dc48 ~ 75 HzĐộ phân gii Độ phân gii ti ưu1920

Seite 149

232 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng với bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đổi d liu hai chiu gia mn hnh v h

Seite 150 - H thng v đnh dng tp

233Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn

Seite 151 - Sử dụng thit b USB

234Cc ch đ xung nhp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h

Seite 152 - Kt ni với PC thông qua mng

235Độ phân gii Tn s qut ngang (kHz)Tn s qut dc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cc đồng bộ (H/V)VESA, 1024 x 768 60,023 75,029 78,750 +/+VE

Seite 153

236Phụ lụcChương 16Liên h SAMSUNG WORLDWIDE ―Nu c thc mc hay gp  v sn phm ca Samsung, vui lng liên h với trung tâm chăm sc khch hng SA

Seite 154 - Sp xp danh sch tp tin

237LATIN AMERICACOLOMBIA01-8000112112Bogot: 6001272http://www.samsung.com/coCOSTA RICA0-800-507-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www

Seite 155 - To Playlist

238LATIN AMERICAPUERTO RICO1-800-682-3180 http://www.samsung.comTRINIDAD & TOBAGO1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.comURUGUAY40543733 htt

Seite 156 - Ty chn My list

239EUROPEFINLAND030-6227 515 http://www.samsung.comFRANCE01 48 63 00 00 http://www.samsung.com/frGERMANY0180 5 SAMSUNG bzw.0180 5 7267864* (*0,14 €/Mi

Seite 157 - Pht Video

24Kt ni Sử dụng Cp Stereo IR (đưc bn riêng)Hy tt thit b trước khi kt ni B cm bin bên ngoi. Hy bt thit b sau khi B cm bin ngoi t

Seite 158 - Xem nh (hoc Slide Show)

240EUROPEROMANIA08008 SAMSUNG (08008 726 7864)TOLL FREE No.http://www.samsung.comSERBIA+381 11 321 6899(old number still active 0700 7267864)http://ww

Seite 159 - Pht Music

241CISRUSSIA8-800-555-55-55 http://www.samsung.comTADJIKISTAN8-10-800-500-55-500 http://www.samsung.comUKRAINE0-800-502-000 http://www.samsung.com/ua

Seite 160

242ASIA PACIFICPHILIPPINES1-800-10-SAMSUNG(726-7864) for PLDT1-800-3-SAMSUNG(726-7864) for Digitel1-800-8-SAMSUNG(726-7864) for Globe02-5805777http://

Seite 161

243MENAOMAN800 - SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)QATAR800-2255 (800-CALL) http://www.samsun

Seite 162 - Bên ngoài Nội bộ

244AFRICASOUTH AFRICA0860-SAMSUNG (726-7864 ) http://www.samsung.comTANZANIA0685 88 99 00 http://www.samsung.comUGANDA0800 300 300 http://www.samsung.

Seite 163

245Trch nhim đi với Dch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dch vụ, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th

Seite 164

246Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Đ thưng thc cht lưng hnh nh ti ưu, hy vo Control Pa

Seite 165 - MagicInfo Lite

247Ngăn chn hin tưng lưu nhHin tưng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điu khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng

Seite 166 - Ni dung

248 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nn c đ sng tương phn. ―Trnh sử dụng mu xm v điu ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh

Seite 167 - Video Âm thanh Hình nh

249Đưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a license

Seite 168 - Flash Power Point

25Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Đ trnh thương tch, thit b ny phi đưc gn cht vo sn/tưng theo hướng dẫn lp đt. •Đm b

Seite 169 - PDF WORD

250Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut  trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt đnh đ phân gii ca mn hnh

Seite 170

26ABCEHình 1,3 Nhìn từ bênD DHình 1,2 Nhìn từ bênLp đt trên Tưng c vt lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Seite 171 - Ci đt thi gian hin ti

27Lp đt gi treo tưng1Chun b trước khi lp đt gi treo tưngĐ lp đt gi treo tưng ca mt nh sn xut khc, hy sử dụng Vng đ(1).Lp đt

Seite 172

28Thông s k thut ca b gi treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tưng vo cc b mt

Seite 173 - MagicInfo Lite player

29Điu khin t xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit d liệu8 b

Seite 174 - USB Device Auto Play

3Mục lụcCài đt Công c 81Chc năng khác 84Qun lý nhóm 85Qun lý lịch trình 87Hưng dẫn x lý sự cố 89Điu chnh màn hìnhPicture Mode 91Nếu nguồ

Seite 175 - Local Schedule Manager

30 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST

Seite 176 - Contents Duration

31 •B kt ni: RJ45Cp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-

Seite 177

32Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45 RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT

Seite 178 - 2012.01.01_1834.lsch

33Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l

Seite 179

34Điu khin ngun •Tnh năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l

Seite 180 - - Menu1.jpg Menu2.jpg

35Điu khin ngun d liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tn hiu đu vo (Get Input Source

Seite 181

36Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Seite 182 - Content manager

37Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi

Seite 183

38Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s

Seite 184 - Settings

39Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi

Seite 185

4Mục lụcEco Solution 124Energy Saving 124Eco Sensor 124No Signal Power Off 124Auto Power Off 124Security 125Safety Lock 125Button Lock 125Change PIN 1

Seite 186 - Khi ni dung đang chy

40Mu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Seite 187

41Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran

Seite 188 - MagicInfo Premium S

42Kt ni v Sử dụng Thit b ngunChương 03Trước khi kt niKim tra điu sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit b khc. Cc thit

Seite 189

43Kt ni với my tnh •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit b ngun trước tiên trước khi kt ni

Seite 190 - Flash Power Point PDF

44Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn phm, hy sử dụng cp HDMI-DVI, hy ci đt Edit Name thnh DVI PC đ truy cp ni dung vid

Seite 191 - WORD Tệp mu LFD

45Kt ni bng cp DPDP INPOWER •Thn trng khi sử dụng DP ―Đ tăng công sut ch đ ch, sn phm s dng giao tip DP khi sn phm b tt hoc  ch

Seite 192 - Tp mẫu v tp LFD(.lfd)

46Thay đổi Đ phân gii ―Điu chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điu khin) trên PC đ thu đưc cht lưng hnh nh ti ư

Seite 193 - Giới hn chc năng PIP

47Thay đổi đ phân gii trên Windows 7Đi tới Pa-nen điều khiển → Màn hình → Độ phân gii màn hình v thay đổi đ phân gii.Thay đổi đ phân gii trên

Seite 194

48Kt ni sử dụng cp AVAV IN / COMPONENT INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO INPOWERKt ni bng cp thnh phnAV IN / COMPONENT INRGB / DVI

Seite 195

49Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm với mt thit b video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đ ny

Seite 196

5Mục lụcPhát Video 157Photos 158Xem nh (hoc Slide Show) 158Music 159Phát Music 159Menu Tùy chn phát Videos / Photos / Music 160Đnh dng tệp AllS

Seite 197 - MagicInfo Premium S Player

50Kt ni với h thng âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTPOWERKt ni mn hnh ngoi ―Vic kt ni

Seite 198

51Kt ni với hp mng (đưc bn riêng) ―Đ bit chi tit v cch kt ni với hp mng, hy tham kho hướng dẫn sử dụng km theo hp mng khi mua.Magi

Seite 199

52MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default g

Seite 200

53Thay đổi Ngun voSourceMENUm → Support → Contents Home → Source → ENTEREASourceHDMI1HDMI2DisplayPortPCDVIPCPC---------AVComponent------Refresh Tool

Seite 201

54Sử dụng MDCChương 04Đt cu hnh thit đt cho Multi ControlMENUm→ System → Multi Control → ENTEREGn mt ID riêng bit cho sn phm.Đt cu hnh th

Seite 202

55Ci đt/G b chương trnh MDCCi đt1 Đưa đĩa CD ci đt vo ổ đĩa CD-ROM.2 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chn ngôn ng đ ci

Seite 203

56MDC l g?Điu khin nhiu mn hnh "MDC" l mt ng dụng cho php bn d dng điu khin nhiu thit b hin th cng mt lc bng cch s

Seite 204

57Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit b hin th chnh v kt ni thit b với my tnh. Mt thit b hin th c th kt ni với mt thit b

Seite 205

58Kt ni bng cp LAN cho ―Nhiu sn phm c th kt ni đưc bng cổng RS232C IN / OUT trên sn phm.RS232C OUTRJ45Monitor 1Monitor 2Computer

Seite 206 - Template Manager

59Qun l kt niQun l kt ni bao gm Danh sch kết ni v Ty chn sa đổi danh sch kết ni.Danh sch kết ni – Danh sch kt ni cho bit cc ch

Seite 207 - Contents

6Mục lụcPh lcLiên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 236Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 245Không phi li sn phm 245Hỏng

Seite 208 - All schedules

60User LoginKhi chy chương trnh s hin th cửa sổ đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (password: admin) v mt khu (Auto Login: admin)

Seite 209

61Auto Set IDTnh năng Auto Set ID gn ID đ đt cho tt c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đ chn.C th c ti đa 100

Seite 210

62To bn saoSử dụng tnh năng Tạo bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dụng n cho nhiu LFD đ chn.Bn c th chn cc mục tab cụ

Seite 211

63Ti xử l lnhTnh năng ny đưc sử dụng đ xc đnh s ln ti đa lnh MDC s đưc ti xử l trong trưng hp không c phn hi hoc phn hi b l

Seite 212

64Bt đu sử dụng MDC1 Đ bt đu chương trnh, nhp vo Bắt đu → Chương trình → Samsung → MDC Unified.Cửa sổ đăng nhp xut hin sau khi khi chy c

Seite 213

65B cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đổi trng thi ca thit b hin th hoc thuc tnh ca chương trnh.2 Danh mc thiết bịXem danh sch c

Seite 214

66Volume123 ―C th thay đổi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đ đưc bt.Volume •Điu chnh âm lưng ca mn hnh đ chn. •C

Seite 215

67User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sửa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xut khi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhp Logout. Th

Seite 216 - Video Hình nh

68Màu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu ngun vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đ chn c PC Source v Vi

Seite 217 - Giới hn

69MPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cp cht lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiu khin đn nn LED đ tăng t

Seite 218

7Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam

Seite 219

70Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChn đnh dng tn hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đổi hnh nh bên tri v bên phi.3D → 2DCh hin th hnh nh c

Seite 220 - Hướng dẫn xử l s c

71Advanced SettingsDynamic ContrastĐiu chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiu chnh đ đm ca mu chnh.RGB Only ModeHin th Red, Green v

Seite 221 - Kim tra nhng mục sau đây

72Điu chnh âm thanh -Mục Bass hoc Treble s b tt nu mục không đưc h tr bi nhm đ chn.Bn c th thay đổi ci đt âm thanh.Chn thit b hi

Seite 222 - Vấn đề về màn hình

73Định dạng •Chn đnh dng đ hin th mn hnh b chia nh.Full NaturalH •Chn s lưng thit b hin th nm ngang. •

Seite 223

74Thông s chungUser Auto Color •T đng điu chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn  ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh t đng bt.Standby Control •

Seite 224 - Vấn đề về âm thanh

75Bo mtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit b hin th. ―Đ m

Seite 225 - Vấn đề vi thiết bị nguồn

76Thi gianClock SetThay đổi thi gian hin ti trên thit b hin th đưc chn theo thi gian đưc đt trên my tnh.Nu thi gian không đưc đt tr

Seite 226 - S c khc

77Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit b đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nht đnh. ―C th bt h

Seite 227 - Streo) Ci đt PC

78Screen Saver ―C th đt cu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đ chn Repeat. ―C th đt cu hnh Start Time v End Time khi đ chn Interval.C

Seite 228 - Hi & Đp

79Safety ScreenC th sử dụng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin th trên mn hnh ca thit b hin th tro

Seite 229 - Câu hỏi Tr lời

8Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Seite 230 - Chương 15

80TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin th v hin th văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp thô

Seite 231 - Tên môđen UE46C / UE55C

81Ci đt Công cụBo mt •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit b hin th. •Remote Control: Bt hoc tt điu khin t xa.Đt li •Reset Pi

Seite 232

82Chnh sửa ctOptionsĐt cu hnh cho cc mục s hin th trên danh sch thit b hin th. •Language: Chn mt ngôn ng đ sử dụng trong chương trn

Seite 233 - Trnh tit kim năng lưng

83Monitor WindowMt cửa sổ s xut hin cho bit chi tit truyn d liu gia my tnh v thit b hin th. •FilterXem thông tin chương trnh.Informa

Seite 234

84Chc năng khcThay đổi kch thước cửa sổĐt con tr chut trên gc ca cửa sổ chương trnh. Mt mi tên s xut hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh

Seite 235

85Qun l nhmTo nhmTo nhm v qun l danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th sử dụng cng tên nhm.1 Nhp chut phi v chn Group Edit tron

Seite 236 - Chương 16

86 •Add on the sub level: To nhm phụ trong nhm đ chn.3 Nhp tên nhm.Xa nhm1 Chn tên nhm v nhp Edit.2 Trong cửa sổ Edit Group đưc hin th

Seite 237 - LATIN AMERICA

87Đổi tên nhmRename1 Chn tên nhm v nhp Edit.2 Trong cửa sổ Edit Group đưc hin th, nhp Rename.3 Nu con tr xut hin trong tên nhm c, hy n

Seite 238

882 Nhp vo nt Add. Cửa sổ Add Schedule s xut hin.3 Nhp Add bên dưới mục Device Group v chn nhm bn mun thêm lch trnh.4 Chn Date&Time

Seite 239

89Hướng dẫn xử l s c -Đôi khi chương trnh c th c s c do li truyn thông gia my tnh v mn hnh hoc sng đin t pht ra t cc thit b

Seite 240

9Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ. ―Liên h với T

Seite 241 - ASIA PACIFIC

90S c Gii phpĐiều khiển từ xa không hoạt động.Điu khin t xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh b đng li m

Seite 242

91Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo t

Seite 243

92Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENUm→ Picture → ENTERE· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightness

Seite 244

93Screen AdjustmentMENUm→ Picture → Screen Adjustment → ENTERE· Screen AdjustmentPicture Size 16:9Zoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution SelectOf

Seite 245 - (Chi ph đi với khch hng)

94Kch thước hnh nh sẵn c ca Ngun vo.Nguồn vào Picture SizeAV, Component (480i, 480p) 16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, CustomComponent (1080i, 1080p) 16

Seite 246 - Cht lưng hnh nh ti ưu

95Position· Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution SelectZoom1Off -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đ

Seite 247 - Ngăn chn hin tưng lưu nh

96PC Screen Adjustment·Screen AdjustmentPicture SizeZoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution SelectCustomOff -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hi

Seite 248 - nh sng đưc pht ra

97Auto AdjustmentMENUm→ Picture → Auto Adjustment → ENTEREPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo

Seite 249

98Aspect RatioMENUm→ Picture → Aspect Ratio → ENTERE · PictureRotationAspect RatioLandscapeFull Screen -Hnh nh hin th c th

Seite 250 - Thut ng

99Advanced SettingsMENUm→ Picture → Advanced Settings → ENTEREAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Bala

Kommentare zu diesen Handbüchern

Keine Kommentare